Trang chủ / Blog / Công nghiệp Tin tức / Khối rỗng và khối đặc: Hướng dẫn đầy đủ cho người xây dựng

Khối rỗng và khối đặc: Hướng dẫn đầy đủ cho người xây dựng

Số Duyệt:23     CỦA:trang web biên tập     đăng: 2025-09-17      Nguồn:Site

Tin nhắn của bạn

facebook sharing button
twitter sharing button
line sharing button
wechat sharing button
linkedin sharing button
pinterest sharing button
whatsapp sharing button
sharethis sharing button

Giới thiệu kỹ thuật

Việc lựa chọn vật liệu ốp tường là một khía cạnh quan trọng trong xây dựng hiện đại trên cơ sở chi phí, độ bền và tính bền vững. Cuộc tranh luận phổ biến nhất là khối rỗng và khối rắn. Cả hai đều phổ biến trong các ứng dụng dân dụng, thương mại và công nghiệp và khác nhau về cấu trúc, trọng lượng, sức mạnh và hiệu quả. Với tư cách là nhà thầu, người xây dựng hoặc nhà đầu tư, việc biết được sự khác biệt giữa khối rỗng và khối đặc sẽ giúp bạn lựa chọn dự án tiếp theo đúng đắn.

Khối rỗng là gì?

Các đơn vị xây dựng bê tông (CMU) là các khối rỗng có khoang rỗng. Các vết nứt thường chiếm 25 đến 50% thể tích tổng thể.

Các tính năng chính:

· Nhẹ so với khối đặc.

· Kích thước lớn hơn, giúp giảm thiểu việc sử dụng vữa.

· Cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm.

· Dễ dàng xử lý và lắp đặt.

Chúng được sản xuất bằng xi măng, cát, cốt liệu và trong một số trường hợp là tro bay hoặc các sản phẩm phụ công nghiệp, do đó khiến chúng trở thành khối xây dựng thân thiện với môi trường.

Khối rắn là gì?

Các khối dày đặc và nặng không có lỗ hở. Chúng là cốt liệu mịn, gốc xi măng và bụi đá.

Các tính năng chính:

· Cường độ nén cao.

· Khả năng chuyên chở rất cao.

· Khả năng chống va đập và độ bền cao hơn.

· Áp dụng trong nền móng, tường chắn và các kết cấu nặng.

· Khối đặc chủ yếu được áp dụng trong các trường hợp có độ ổn định và cường độ kết cấu quan trọng.

Phân biệt khối rỗng và khối đặc

Đặc tính kỹ thuật đóng vai trò quyết định khi xây dựng khối rỗng thành khối đặc. Các khối rỗng là ánh sáng do không gian trống bên trong chúng, làm giảm mật độ của chúng. Chúng thường nặng trung bình khoảng 115kg và có thể sử dụng được ở các công trường xây dựng. Thay vào đó, các khối rắn nhỏ gọn hơn , với trọng lượng 1825 kg và điều này mang lại cho chúng sức mạnh nhưng chi phí vận chuyển và nhân công cao hơn.

· Khối đặc tốt hơn khối rỗng ở cường độ chịu nén. Chúng thường đạt tới 5-7 N/mm 2, áp dụng cho nền móng và tường chịu lực. Khối rỗng thường cung cấp 3-5 N/mm 2 và phù hợp nhất với các tòa nhà không chịu tải, vách ngăn và tòa nhà cao tầng nơi cần giảm thiểu trọng lượng.

· Khác là cách nhiệt. Các khối rỗng được cách nhiệt nhiều hơn vì các lỗ khí làm giảm sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình. Các khối đặc ít cách nhiệt hơn nhưng bền hơn và chắc chắn hơn.

khối rỗng vs khối rắn

· Về mặt hiệu quả chi phí, gạch rỗng tiêu hao vật liệu, vữa, nhân công thấp hơn nhưng gạch đặc tuy đắt hơn nhưng vẫn đảm bảo điều kiện ổn định về lâu dài.

Nhìn chung, việc sử dụng các khối rỗng phù hợp hơn trong các công trình xây dựng hiện đại, nhẹ và bền vững, trong khi các khối đặc vẫn là giải pháp cho các công trình nặng và có nền móng.

So sánh sức mạnh và độ bền

Nói về độ bền và độ bền, các khối rỗng và đặc có phạm vi hoạt động riêng tùy thuộc vào loại dự án.

· Ở cường độ chịu nén trung bình từ 3,5 đến 15 MPa, thường sử dụng gạch rỗng. Điều này làm cho chúng rất phù hợp với các bức tường ngăn, tường chèn và các kết cấu chịu tải trung bình. Chúng có trọng lượng nhẹ hơn và điều này làm giảm tải trọng chết lên các kết cấu và mang lại khả năng cách nhiệt tốt. Tuy nhiên, họ không đưa ra lựa chọn phù hợp nhất khi nói đến nền móng chịu tải trọng lớn hoặc tường chắn nặng do các hốc rỗng.

· Tuy nhiên, khối rắn có cường độ nén từ 4 đến 20 MPa, làm cho chúng bền hơn và bền hơn so với khối rỗng. Chúng có mật độ cao giúp tăng khả năng chịu tải và chịu được áp lực môi trường. Đó là lý do tại sao chúng được sử dụng làm móng, tường chắn, tường bao và các mục đích chịu tải khác.

Khi nói đến các khối bền hơn và có cấu trúc vững chắc hơn, các khối bê tông rắn chắc là sự lựa chọn. Mặc dù các khối rỗng đủ chắc chắn để sử dụng trong điều kiện không chịu tải, nhưng chúng phù hợp hơn với các dự án hướng tới lợi thế về hiệu quả chi phí, tốc độ và cách nhiệt.

Hiệu suất âm thanh và nhiệt

Các khoang khí cho phép các khối rỗng cách nhiệt tốt hơn bằng cách giảm chi phí làm mát và sưởi ấm. Khối rắn nặng và truyền nhiệt nhanh, đồng thời truyền nhiệt kém hiệu quả hơn. Ở vùng khí hậu nóng, việc lựa chọn khối rỗng được ưu tiên hơn.

Chi phí nào có lợi hơn?

Khối rỗng: Sử dụng ít vật liệu hơn, cần ít vữa hơn và lắp đặt nhanh hơn. Hoàn hảo để sử dụng trong nhà ở lớn và các dự án nhạy cảm về kinh tế.

Khối rắn: Trọng lượng lớn hơn sẽ làm tăng khoản đầu tư ban đầu vào vật liệu, nhân công và vận chuyển.

Khối rỗng và khối đặc: Ứng dụng trong ngành xây dựng

Trong số các vấn đề cần so sánh khi so sánh khối rỗng với khối đặc là chỗ chúng cần nhất trong xây dựng. Các tài sản mà họ có đủ điều kiện để phù hợp với các dự án khác nhau. Các khối rỗng điển hình ở:

Kết cấu nhà cao tầng: Đặc tính nhẹ giúp giảm tổng tải trọng và mang lại công trình lý tưởng cho các tòa nhà cao tầng.

Vách ngăn: - Thi công nhanh chóng và tiết kiệm trong thiết kế nội thất.

Nhà ở tại khu vực thành thị: Chúng nhanh chóng và giá cả phải chăng, đòi hỏi chúng phải được sử dụng trong các kế hoạch nhà ở đại chúng.

Tường không chịu lực : Có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tuy nhiên kết cấu này tương đối tiết kiệm chi phí.

Khối rắn là lý tưởng cho:

Nền móng: Mật độ và độ bền của chúng tạo nên nền tảng tốt cho bất kỳ loại cấu trúc nào.

Tường chắn : Chịu được áp lực đất, nước, tải trọng ngang lớn.

Tường bao : Chắc chắn, bền bỉ, không dễ bị bào mòn bởi môi trường.

Kết cấu chịu lực: Phù hợp nhất cho các ứng dụng chịu tải nặng đòi hỏi cường độ tối đa.

Nói một cách ngắn gọn, khối rỗng rất sáng trong các dự án nơi tốc độ, hiệu quả và tính bền vững có tầm quan trọng cao nhất, trong khi khối rắn thường phổ biến trong các dự án kết cấu hạng nặng. Kiến thức về sự khác biệt đó cho phép các nhà xây dựng lựa chọn chất liệu thích hợp để hỗ trợ việc xây dựng lâu dài và tiết kiệm.

khối rỗng vs khối rắn

Sản xuất bền vững và thân thiện với môi trường

Tính bền vững đã trở thành một điều cần thiết trong ngành xây dựng ngày nay và không phải là một sự lựa chọn. Trong một so sánh mới giữa khối rỗng và khối đặc, tính thân thiện với môi trường là yếu tố tạo nên sự khác biệt chính. Tro bay, các sản phẩm phụ công nghiệp hoặc cốt liệu tái chế được sử dụng để sản xuất các khối rỗng. Điều này giảm thiểu việc sử dụng xi măng và đá tự nhiên và giảm thiểu việc sử dụng nguyên liệu thô. Dạng ánh sáng của chúng làm giảm năng lượng vận chuyển và các khoang không khí bên trong tăng cường hiệu suất nhiệt, làm giảm khả năng làm mát và sưởi ấm nhân tạo trong các tòa nhà. Những khía cạnh này khiến các khối rỗng trở thành một trong những trụ cột của công trình xanh.

· Khối rắn cũng chắc chắn nhưng thường cần nhiều xi măng, cát và cốt liệu hơn. Thực tế này làm cho chúng ngày càng nặng hơn, do đó làm tăng chi phí vận chuyển và năng lượng tiêu tốn. Điều này có nghĩa là các khối rắn không bền vững như các khối rỗng.

· Khối rỗng là một lựa chọn thông minh hơn trong trường hợp các nhà xây dựng, kiến ​​trúc sư và nhà thầu đang tìm kiếm chứng nhận thân thiện với môi trường. Chúng thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững và mang lại hiệu suất, hiệu quả và giảm chi phí trong xây dựng hiện đại.

Xu hướng thị trường

· Khối rỗng đã trở thành nhu cầu ở Châu Á, Châu Phi và Trung Đông do quá trình đô thị hóa nhanh chóng.

· Tính bền vững đang khiến các chính phủ thúc đẩy tro bay và khối AAC.

· Các công trình xây dựng cơ sở hạ tầng nặng (cầu, tường chắn) vẫn sử dụng khối kiên cố.

· Các tòa nhà trong tương lai sẽ có xu hướng sử dụng các khối rỗng và thân thiện với môi trường để xây dựng nhanh hơn và xanh hơn.

Tiêu chuẩn và quy định của ngành

Cả khối rỗng và khối đặc đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn IS 2185 (Ấn Độ), ASTM C90 (Mỹ) và EN (Châu Âu).

Khối rỗng: Cường độ nén, độ hút nước và kích thước được quy định theo tiêu chuẩn.

Khối đặc: Kiểm soát được khả năng chịu tải, chống cháy, độ bền.

Hầu hết các quốc gia khuyến khích các khối rỗng trong việc xây dựng các tòa nhà tiết kiệm năng lượng và ngăn chặn việc sử dụng các khối rắn trong các ứng dụng phi cấu trúc khác.

Khối rỗng hay khối rắn tốt hơn?

Quyết định giữa khối rỗng và khối đặc sẽ hoàn toàn dựa trên tính chất của dự án mà bạn đang xử lý. Tất cả đều có ưu điểm và sự lựa chọn đúng đắn sẽ giúp cải thiện hiệu suất và khả năng chi trả. Chọn khối rỗng nếu:

· Bạn muốn có một hệ thống ốp tường rẻ hơn.

· Ưu tiên của bạn là tốc độ thi công, đặc biệt là ở những dự án lớn.

· Bạn mong muốn đạt được giải pháp cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng hơn.

· Điều quan trọng là giảm tải trọng chết cho nhà cao tầng.

· Trong số các mục tiêu của bạn là vật liệu thân thiện với môi trường và chứng nhận tính bền vững.

Chọn khối đặc nếu:

· Dự án của bạn cần khả năng chịu tải tối đa và rất bền.

· Bạn đang xây dựng nền móng, tường chắn hoặc các công trình công nghiệp nặng.

· Hiệu suất lâu dài và khả năng chống mài mòn quan trọng hơn việc tiết kiệm chi phí.

· Giảm tiếng ồn cần cách âm và tường mật độ cao.

· Phải có kết cấu ổn định trong điều kiện đất đai khó khăn.

Nói một cách chính xác, các khối rỗng phù hợp hơn để thực hiện các dự án nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và bền vững, trong khi các khối rắn được sử dụng tốt nhất cho các mục đích chịu lực và chịu tải nặng. Điều thích hợp nhất là quyết định loại khối nào phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và kiến ​​trúc của dự án của bạn.

Phần kết luận

Các khối rắn mang đến sức mạnh và độ bền hàng ngày, trong khi các khối rỗng chiến thắng về tiết kiệm chi phí, cách nhiệt và tính bền vững. Trong nhà ở quy mô lớn và xây dựng một tòa nhà hiện đại, các khối rỗng là con đường phía trước. Trong trường hợp nền móng và kết cấu nặng, khối vững chắc vẫn vượt trội. Để tìm hiểu thêm về sản xuất khối công nghệ cao, hãy liên hệ với Qunfeng - công ty hàng đầu thế giới về thiết bị tạo khối.


Sản phẩm liên quan

Công nghệ thông minh
Hiệu quả cao và thân thiện với môi trường

đường dẫn nhanh

Các sản phẩm

Liên hệ chúng tôi
group@qunfeng.com
+86-595-22356782
+86-595-22356788

/ / : +86-18150503129

Trung tâm tiếp thị: Số 11, Đường Zhitai, Khu Phát triển Kinh tế & Kỹ thuật Tuyền Châu, Phúc Kiến

Bản quyền © 2022 Fujian Qunfeng Machinery Co., Ltd.Đã đăng ký Bản quyền. Sitemap